"Con nhà tướng không được khiếp nhược trước quân thù." ** Bùi Thị Xuân **

 

Các Giai đoạn Phát triển Con Người
Theo Khổng Tử và Y học Hiện đại:
Một cái nhìn giao thoa giữa khoa học và triết lý Á Đông

 

GiaoiDoanPhatTrienDoiNguoi 1 HVH

Trong lĩnh vực phát triển thần kinh và y học nhi khoa hiện đại, những nghiên cứu mới nhất về sự thay đổi cấu trúc não bộ theo tuổi tác mang lại mhững hiểu biết mới về cách não bộ con người trưởng thành, già và thích nghi với cuộc sống.
Trong lãnh vực khoa học thần kinh, (neuroscience), topology là công cụ toán học quan trọng để hiểu não bộ không chỉ là một tập hợp các neuron mà là một hệ thống mạng lưới phức tạp có cấu trúc và tổ chức đặc biệt, luôn thay đổi qua các giai đoạn tuổi tác, được gọi là những “turn points” (điểm ngoặc), phản ánh sự thay đổi quan trọng ở các giai đoạn phát triển và lão hóa của não bộ. Đây là những kiến thức nền tảng hiện đại giúp giải thích tại sao não bộ có thể hoạt động linh hoạt và thích nghi, đồng thời cũng cung cấp cơ sở để nghiên cứu các rối loạn thần kinh cũng như các dấu hiệu tổn thương mạng lưới não theo tuổi tác.
Tiến sĩ Alexa Mousley, một nhà khoa học trẻ người Anh, đã vừa công bố những giai đoạn lớn trong tiến trình phát triển và lão hóa não bộ, dựa trên dữ liệu cộng đồng và hình ảnh cộng hưởng từ (diffusion MRI scan) hiện đại 1. Ngược lại, truyền thống Khổng học của Á Đông, vốn đã hơn hai ngàn năm tuổi, mô tả các mốc phát triển đạo đức và nhận thức của con người qua góc nhìn kinh nghiệm và trí tuệ của một “vạn thế sư biểu”. Dưới cái nhìn của một người Việt am hiểu ít nhiều y học phát triển thần kinh và tò mò vế truyền thống tư tưởng Á Đông, bài viết này sẽ cố gắng tổng hợp, giải thích các giai đoạn phát triển này và so sánh hai hệ thống phát triển vốn khác biệt về bối cảnh và phương pháp.

1) Giai đoạn phát triển não bộ theo Tiến sĩ Alexa Mousley 2

Các nghiên cứu gần đây của Tiến sĩ Mousley cho biết não bộ con người trải qua ít nhất bốn giai đoạn thay đổi đáng kể về tổ chức các kết nối thần kinh giữa các vùng não, đánh dấu những bước chuyển quan trọng trong vòng đời con người từ lúc sơ sinh đến tuổi già rất cao. Bốn tuổi mốc quan trọng được xác định lần lượt là: khoảng 9 tuổi, 32 tuổi, 66 tuổi, và 83 tuổi.

- Giai đoạn 0–9 tuổi là thời kỳ phát triển thần kinh nhanh với sự mở rộng: não bộ tăng trưởng nhanh chóng về kích thước nhưng cũng làm giảm dần lượng kết nối hay "khớp thần kinh" (pruning of synapses) dư thừa giữa các tế bào não được tạo ra khi bắt đầu sự sống. Não bộ hoạt động kém hiệu quả hơn trong giai đoạn này. "Nó hoạt động như một đứa trẻ lang thang trong công viên, đi đến bất cứ nơi nào chúng thích, thay vì đi thẳng từ điểm A đến điểm B" (Mousley).

- Giai đoạn 9–32 tuổi đánh dấu sự tổ chức lại mạnh mẽ của não bộ, khi các kết nối dài 3 ngày một hiệu quả hơn, tượng trưng cho quá trình tuổi trẻ, học tập và phát triển nhận thức. "Đó là một sự thay đổi lớn", Tiến sĩ Mousley mô tả sự thay đổi sâu sắc nhất giữa các giai đoạn của não. Đây cũng là thời điểm có nguy cơ mắc các rối loạn sức khỏe tâm thần cao nhất.

Trước đây, người ta cho rằng giai đoạn “adolescence “ này chỉ giới hạn ở tuổi thiếu niên (dưới 18 tuổi), trước khi khoa học thần kinh cho thấy nó kéo dài đến những năm 20 tuổi và hiện nay là những năm đầu sau 30 tuổi. Giai đoạn này là giai đoạn duy nhất mà mạng lưới tế bào thần kinh của não bộ hoạt động hiệu quả hơn và đạt tới “đỉnh” khoảng sau 30 tuổi.

- Giai đoạn 32–66 tuổi được coi là thời kỳ “ổn định” của não bộ, khi cấu trúc mạng lưới thần kinh hướng đến sự cân bằng và bền vững dù có sự bắt đầu suy giảm nhẹ và chậm hơn nhiều so với sự phát triển “bùng nổ” trong gia đoạn trước.

- Giai đoạn 66–83 tuổi là giai đoạn lão hóa não bộ bắt đầu rõ, với sự mất dần kết nối giữa các vùng não khác nhau, giảm hiệu suất nhận thức và tăng nguy cơ bệnh lý thần kinh. Thay vì phối hợp như một bộ não hoàn chỉnh, cơ quan này ngày càng bị chia tách thành các vùng hoạt động riêng rẽ - giống như các thành viên trong ban nhạc bắt đầu các dự án solo của riêng họ. Mặc dù nghiên cứu này chỉ xem xét những bộ não khỏe mạnh, nhưng đây cũng là độ tuổi mà chứng mất trí nhớ và huyết áp cao, những yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe não bộ, bắt đầu xuất hiện.

- Sau 83 tuổi, não bộ bước vào thời kỳ lão hóa trầm trọng hơn với sự suy giảm liên vùng rõ nét.

Những giai đoạn này là kết quả của quan sát khoa học thực nghiệm, tập trung vào sự thay đổi vật lý, cấu trúc của các kết nối não (synapses), phản ánh đặc điểm phát triển và suy giảm chức năng thần kinh theo thời gian.

2) Các mốc tuổi của Khổng Tử và ý nghĩa triết học

Khổng Tử trong sách “Luận ngữ” đã tự thuật hành trình trưởng thành của mình qua các mốc tuổi cụ thể, thể hiện sự phát triển về mặt đạo đức, trí tuệ và tâm linh.

Các câu nói nổi tiếng của Khổng Tử trong chữ Hán Nho truyền thống được trích dẫn như sau:
- “Ta mười lăm tuổi quyết chí học tập”
- “Ba mươi tuổi đứng vững” (nghĩa là đã xác lập sự nghiệp, bản thân)
- “Bốn mươi tuổi không còn hoài nghi”
- “Năm mươi tuổi biết mệnh trời” (hiểu được ý trời, quy luật vũ trụ)
- “Sáu mươi tuổi tai nghe thuận” (nghĩa là thuận tai nghe lời dạy, dễ tiếp thu)
- “Bảy mươi tuổi theo ý mình mà không vượt luật” (theo ý muốn nhưng không vượt giới hạn đạo đức) 4

Những mốc tuổi này không phải mô tả khoa học về não bộ mà là quá trình hoàn thiện nội tâm, đạo đức và sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, xã hội và vũ trụ — một tầm nhìn dựa trên kinh nghiệm nhân sinh để phát triển con người toàn diện qua thời gian.

So sánh hai hệ thống phát triển: cộng hưởng và tương phản

Có một vài điểm giao thoa gợi ý:

  • “Tam thập nhi lập”: theo dữ liệu của Mousley, đầu tuổi 30 đánh dấu sự khởi đầu của một giai đoạn trưởng thành dài, khi kết nối não bộ ổn định thành một mô hình trưởng thành hơn, ngay cả khi một số liên kết tầm xa giữa các vùng não bộ xa nhau (long range links) bắt đầu mất hiệu quả; điều này có thể hỗ trợ các cam kết bền vững trong công việc, gia đình và thế giới quan, phù hợp với hình ảnh “ổn định” của Khổng Tử.
  • “Ngũ thập nhi tri thiên mệnh” (tuổi năm mươi, biết mệnh trời): đến giữa đời, kiến trúc mạng lưới quy mô lớn của não bộ tương đối ổn định trước khi có sự tái tổ chức rõ rệt hơn vào cuối những năm 60 tuổi trở đi, điều này phù hợp với ý tưởng về một quan điểm tích hợp—mặc dù Khổng Tử đang nói về sự thấu hiểu đạo đức-vũ trụ, chứ không phải biểu đồ kết nối.

Đồng thời, có một sự khác biệt sâu sắc:

  • Các giai đoạn của Mousley mang tính mô tả, thống kê và dựa trên cơ sở sinh học; chúng nhấn mạnh sự thay đổi của tính linh hoạt, khả năng kết nối và tính dễ bị tổn thương theo tuổi tác.
  • Các giai đoạn của Khổng Tử mang tính khát vọng và đặc thù văn hóa, gợi ý về cách một quân tử (người mẫu mực) cần trưởng thành về học vấn, đức hạnh và sự hòa hợp với Trời, bất kể sự khác biệt về thần kinh của từng cá nhân.

Khảo cứu của Mousley phác họa những “điều kiện thần kinh khả thi” đang thay đổi cho việc học tập, hội nhập và suy thoái, trong khi Khổng Tử đưa ra một lý tưởng về hành trình cuộc sống có thể sử dụng những điều kiện thay đổi đó để thể hiện bản thân cả về mặt đạo đức và hiện sinh.

Kết luận

Nghiên cứu mới của khoa học thần kinh cung cấp một cấu trúc khoa học càng ngày càng rõ ràng cho sự phát triển và lão hóa não bộ con người — một bản đồ thần kinh thực nghiệm dựa trên thay đổi vật lý, quan sát bằng hình ảnh và phân tích định lượng. Trong khi đó, các mốc tuổi của Khổng Tử là tóm tắt một lộ trình hoàn thiện đạo đức và nền tảng nhân văn, được truyền lại từ bậc thầy nghìn năm trước, phản ánh sự nhận thức và trải nghiệm suốt đời.

Hai hệ thống, một hiện đại một cổ đại, phương Tây và phương Đông, đôi khi có thể gặp nhau ở những điểm bất ngờ và thú vị, mở ra những góc nhìn mới mẻ và sâu sắc về sự phát triển của con người. Sự giao thoa này không những làm giàu thêm kiến thức của mỗi bên mà còn tạo điều kiện cho việc hiểu biết toàn diện hơn về bản chất và tiềm năng của con người trong bối cảnh ngày càng toàn cầu hóa.

Bác sĩ Hồ Văn Hiền
Ngày 25 tháng 11 năm 2025

 ______________________________________________________________________________________________________________________________________

Chú Thích:

1 https://www.nature.com/articles/s41467-025-65974-8
2 https://www.bbc.com/news/articles/cgl6klez226o
3 Trong bối cảnh khoa học thần kinh, “long-range links” (kết nối dài) chỉ các kết nối thần kinh giữa những vùng não nằm cách xa nhau trong mạng lưới não bộ. Những liên kết dài này có vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng não khác nhau, hỗ trợ truyền tải thông tin hiệu quả giữa các khu vực chịu trách nhiệm cho các chức năng cao cấp như suy nghĩ, ra quyết định, kiểm soát hành vi và ngôn ngữ.
Các liên kết dài giúp tạo ra mạng lưới não bộ có kiến trúc “small-world” (thế giới nhỏ), tức là mặc dù mạng lưới rất phức tạp và lớn, các vùng não vẫn có thể liên kết với nhau nhanh chóng và hiệu quả nhờ các kết nối dài này. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Tiến sĩ Alexa Mousley, khi con người già đi (đặc biệt sau tuổi 60), các kết nối dài này bắt đầu suy giảm về hiệu quả và số lượng, dẫn đến sự sụt giảm về chức năng nhận thức và khả năng xử lý thông tin trong não.
4 Ngô thập hữu ngũ nhi chí ư học” (吾十有五而志於學) — Lúc 15 tuổi, ta quyết chí học tập.

  • “Tam thập nhi lập” (三十而立) — Ba mươi tuổi đứng vững, đã có sự nghiệp và lập thân.
  • “Tứ thập nhi bất hoặc” (四十而不惑) — Bốn mươi tuổi không còn hoài nghi, trí tuệ minh mẫn.
  • “Ngũ thập nhi tri thiên mệnh” (五十而知天命) — Năm mươi tuổi hiểu được mệnh trời, biết rõ vận mệnh và quy luật.
  • “Lục thập nhi nhĩ thuận” (六十而耳順) — Sáu mươi tuổi tai nghe thuận, dễ dàng tiếp thu lời dạy. Đạt đến trình độ tu dưỡng cao về mặt cảm xúc và trí tuệ. Nghe bất cứ điều gì (dù là lời chê bai hay trái ý) cũng không cảm thấy chướng tai gai mắt, không nổi giận, mà thấu hiểu được nguyên do và tâm lý của người nói.
  • “Thất thập nhi tòng tâm sở dục, bất do cử” (七十而從心所欲,不踰矩) — Bảy mươi tuổi theo ý mình hành động mà không vượt quá khuôn phép. Có người hiểu theo ngã đây là cảnh giới cao nhất , mọi ham muốn, suy nghĩ tự nhiên của bản thân đã hoàn toàn hòa hợp với đạo lý, không cần phải cố gắng kiềm chế hay ép buộc bản thân, cứ sống thoải mái theo ý thích mà tự nhiên hành động đó vẫn đúng đắn, hợp đạo đức.

 

 

Thống-Kê Vào Làng

Viet Nam 42.1% Viet Nam
United States of America 18.3% United States of America
China 17.1% China
Italy 8.1% Italy
Germany 6.0% Germany
Canada 2.0% Canada
Australia 1.1% Australia

Total:

115

Countries