"Nếu bệ-hạ muốn hàng, xin trước hãy chém đầu tôi đi đã, rồi sau sẽ hàng!" ** Trần Quốc Tuấn **

 

Bệnh Tự kỷ: Vai trò của Acetaminophen và Leucovorin

 

Ngày 22 tháng 9 năm 2025, Tổng thống Trump cùng các quan chức y tế Hoa Kỳ cảnh báo rằng nên tránh acetaminophen trong giai đoạn đầu của thai kỳ ngoại trừ trường hợp sốt cao. Acetaminophen ở Việt Nam trước đây gọi là Paracetamol, thành phần hoạt chất trong "Tylenol" và hơn 600 loại thuốc khác ( ví dụ Excedrin, Nyquil, Midol, Robitussin). Đây là một sự thay đổi mạnh mẽ trong hướng dẫn y tế công cộng về một loại thuốc mà nhiều hiệp hội y tế lớn, bao gồm Hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ, nói là an toàn. Chính quyền Mỹ cho biết Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) sẽ cập nhật nhãn thuốc và một lá thư sẽ được gửi đến tất cả các bác sĩ trong nước. Cũng trong ngày 22 tháng 9 năm 2025 cơ quan của Vương quốc Anh phụ trách vai trò tương tự như FDA của Mỹ lại đưa ra lập trường trái ngược với Mỹ. (1)

Tổng thống Trump cũng nhấn mạnh về vai trò của leucovorin như một phương pháp có tiềm năng điều trị chứng tự kỷ. Các thử nghiệm ban đầu liên quan đến các nhóm nhỏ trẻ em đã cho thấy những lợi ích đáng khích lệ trong khả năng nói (speech) và tương tác xã hội của chúng. Mặc dù các nhà nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu lớn hơn, chính quyền cho biết FDA sẽ chính thức thừa nhận tiềm năng sử dụng thuốc trong điều trị chứng tự kỷ và yêu cầu các tiểu bang theo dõi và nghiên cứu việc sử dụng nó.

Chứng tự kỷ

Tự kỷ là một hội chứng phức tạp gồm những dấu hiệu và triệu chứng xuất hiện thường trong ba năm đầu đời và kéo dài suốt cuộc sống. Nó ảnh hưởng đến khả năng ngôn ngữ, giao tiếp xã hội, hành vi lặp đi lặp lại, sự thích nghi với thay đổi, khả năng phản ứng cảm giác và suy nghĩ ở mức hạn chế về khía cạnh bao quát và tưởng tượng.

“Quang phổ tự kỷ” (autism spectrum) là một rối loạn phức tạp, khó chẩn đoán chính xác. Tại Mỹ, trong một số trường hợp, việc xác định chẩn đoán tự kỷ còn được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu của các công ty bảo hiểm hoặc để người bệnh có thể tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ xã hội (nếu không có chẩn đoán chính thức, các chi phí thường không được chi trả). Ước tính khoảng 30% người nằm trong quang phổ tự kỷ có triệu chứng nặng, rõ rệt và phù hợp với những định nghĩa kinh điển. Trong khi đó, hội chứng Asperger được coi là dạng nhẹ trong quang phổ tự kỷ. Người mắc hội chứng này thường có trí tuệ bình thường hoặc trên trung bình, khả năng ngôn ngữ phát triển tốt, nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội và có những sở thích hẹp, mang tính lặp lại.

Trong nhiều năm qua, khoa học đã tìm thấy bằng chứng về vai trò quan trọng của yếu tố di truyền và hơn 200 gen tương tác với môi trường trong sự biểu hiện tự kỷ (trong tác dụng epigenetic hay “biểu sinh”, môi trường không thay đổi gien nhưng thay đổi cách biểu hiện của nó, tựa như bật lên hay tắt một cái máy). Một số cơ chế epigenetics cho thấy các yếu tố môi trường như hormone testosterone trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến cách các gen tự kỷ được "bật tắt". Tự kỷ xảy ra nhiều hơn ở nam giới cũng có thể liên quan đến testosterone và các cơ chế di truyền phức tạp khác.

Một câu hỏi thú vị được đặt ra là: Các gen tự kỷ gây nhiều khổ sở, giảm khả năng sinh sản như vậy tại sao không bị đào thải tự nhiên mà vẫn tồn tại phổ biến như hiện nay? Trong "gói quà" gen tự kỷ thiên nhiên ban tặng, ngoài những khía cạnh khó khăn ("chữ tai") cho một số người, liệu có tồn tại những tài năng ("chữ tài") đồng hành, đem lại một số “ lợi ích tiến hóa “ ( evolutionary advantages) cho một số người khác ? Nhiều nhân vật lịch sử và hiện đại nổi tiếng trong các lĩnh vực hội họa, khoa học, chính trị, kỹ thuật như Michelangelo, Newton, Darwin, Einstein, Mark Zuckerberg hay Steve Jobs được nghi ngờ thuộc quang phổ tự kỷ nhưng sở hữu năng lực phi thường trong lĩnh vực chuyên môn. Điều này hỗ trợ giả thuyết rằng gen tự kỷ có thể song hành cùng gen năng khiếu kỹ thuật, hệ thống hoá, và kiến thức sâu rộng.

Một nghiên cứu của Simon Baron-Cohen và cộng sự vào năm 1997 cho thấy rằng tỉ lệ kỹ sư trong gia đình có trẻ tự kỷ cao hơn nhiều so với các gia đình khác, và hiện tượng "assortative mating" (người cùng năng khiếu và tính cách kết đôi với nhau) có thể làm tăng khả năng thế hệ sau sở hữu các gen tự kỷ lẫn tài năng kỹ thuật. Các trẻ tự kỷ có xu hướng ám ảnh chi tiết và sở thích lập lại, đây có thể là biểu hiện của khuynh hướng hệ thống hoá – khả năng phân tích và tiên đoán một hệ thống cơ học, thiên nhiên hoặc trừu tượng.
Đặc biệt, chiều hướng hệ thống hoá phổ biến hơn ở nam giới, đồng thời nam giới mắc tự kỷ nhiều hơn nữ. Nghiên cứu chỉ ra rằng hormone testosterone thai kỳ có vai trò "nam hoá" bộ não và tăng biểu hiện các đặc điểm tự kỷ. Ở mức độ xã hội rộng lớn, các cộng đồng tập trung nhiều chuyên gia kỹ thuật như Thung lũng Silicon ở Mỹ, Bangalore ở Ấn Độ hay Eindhoven ở Hà Lan đều có tỷ lệ tự kỷ cao hơn gấp nhiều lần trung bình, mở ra một góc nhìn về tương quan mật thiết giữa di truyền tự kỷ và phát triển kinh tế tri thức.

Nghiên cứu mới về acetaminophen và leucovorin trong tự kỷ

Nghiên cứu hiện tại về acetaminophen (paracetamol) và chứng tự kỷ đã khám phá khả năng tồn tại của các cơ chế epigenetics/biểu sinh nhưng chưa xác định được vai trò gây bệnh epigenetic rõ ràng hoặc trực tiếp. Một số nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với acetaminophen trước khi sinh có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD), trong lúc nó có thể thông qua các con đường như stress oxy hóa, rối loạn nội tiết tố, những thay đổi biểu sinh có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của thai nhi. Tuy nhiên, những cơ chế tiềm ẩn này vẫn còn mang tính suy đoán và chưa được chứng minh một cách thuyết phục.
Trong bối cảnh nghiên cứu hiện đại, acetaminophen (hoạt chất chính trong Tylenol) là thuốc hạ sốt, giảm đau phổ biến, đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong thai kỳ. Chính quyền Trump cho biết họ đang xem xét khả năng liên hệ giữa việc sử dụng acetaminophen trong thai kỳ với nguy cơ tự kỷ ở trẻ nhỏ và đưa ra khuyến nghị hạn chế việc lạm dụng thuốc này, đặc biệt khi thai phụ bị sốt thấp hoặc không cần thiết phải dùng thuốc. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học lớn trước đó phủ nhận mối liên hệ này, cho rằng không có bằng chứng thống kê hay sinh học rõ ràng chứng minh acetaminophen gây ra tự kỷ.

Song song với việc khảo cứu trên, leucovorin đang được nghiên cứu và ứng dụng thử nghiệm trong điều trị hội chứng tự kỷ. Leucovorin được chứng minh có thể cải thiện khả năng ngôn ngữ và giao tiếp ở đối tượng tự kỷ có rối loạn chuyển hóa folate hoặc kháng thể folate receptor alpha. Các thử nghiệm lâm sàng trên quy mô đang tiếp tục được triển khai, tạo nên hy vọng về một lựa chọn điều trị đầu tiên nhằm cải thiện các triệu chứng cơ bản của tự kỷ.
Leucovorin, còn gọi là acid folinic, là một dạng hoạt tính của folate (vitamin B9). Thuốc này được tổng hợp và phát triển từ những năm 1940–1950, ban đầu nhờ các nhà khoa học nghiên cứu về cơ chế chuyển hóa folate trong cơ thể và tìm cách khắc phục tác dụng phụ của methotrexate (một thuốc điều trị ung thư và bệnh tự miễn/autoimmune disease). Từ đó đến nay, leucovorin chủ yếu được sử dụng trong y học để “giải độc” khi bệnh nhân dùng liều cao methotrexate, đồng thời kết hợp với các thuốc chống ung thư khác như 5-fluorouracil nhằm tăng hiệu quả điều trị. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong một số trường hợp thiếu folate.

Leucovorin không phải là “thuốc tiên”

Mặc dù các nghiên cứu khoa học vẫn đang ở giai đoạn sơ khởi, leucovorin đã được nhiều phụ huynh có con tự kỷ xem gần như là một giải pháp kỳ diệu. Họ thường truyền tai nhau kinh nghiệm, từ việc bác sĩ nào sẵn sàng kê đơn, liều lượng dùng thế nào cho tối ưu, cho đến những mẹo nhỏ trong quá trình sử dụng. Với chi phí khoảng 100 đô la một tháng nếu không có bảo hiểm — và chỉ khoảng 10 đô la nếu có bảo hiểm chi trả — leucovorin được coi là một lựa chọn tương đối dễ tiếp cận, so với chi phí và thời gian khổng lồ cần bỏ ra cho các liệu pháp ngôn ngữ, hành vi hay những phương pháp trị liệu khác.
Để bắt đầu điều trị, bước thông thường là xét nghiệm máu nhằm phát hiện tự kháng thể (autoantibodies, những loại protein do hệ miễn dịch tạo ra, tấn công vào mô khỏe mạnh) có khả năng chặn thụ thể (receptor) đóng vai trò then chốt trong việc vận chuyển folate (folate) vào não bộ. Những người có kết quả xét nghiệm dương tính thường có nhiều khả năng đáp ứng tốt với liệu pháp hơn, và các trường hợp điều trị thành công cũng thường cho thấy những mẫu hình cải thiện tương tự nhau.(2)

Kết luận

Tự kỷ là một căn bệnh phần lớn do di truyền – môi trường phức tạp với nhiều biểu hiện đa dạng từ nặng đến nhẹ. Các nghiên cứu mới về acetaminophen và leucovorin được chính quyền Hoa Kỳ hiện nay cổ võ mở ra các hướng đi mới trong phòng ngừa và điều trị, nhưng cần thận trọng và dựa trên bằng chứng khoa học rõ ràng. Các liên hệ giữa acetaminophen do thai phụ dùng với bệnh tự kỷ ở đứa con đã được nghiên cứu cả chục năm nay, nhưng liên hệ nhiều hay ít và liên hệ trực tiếp hay gián tiếp thì còn nhiều tranh luận.(3)
Theo thiển ý, phụ nữ nên cẩn thận tối đa lúc dùng acetaminophen trong lúc có bầu nhất là trong ba tháng đầu, nếu tránh được thì không nên dùng, mặc dù trong những ngày tháng tới sẽ còn nhiều tranh cãi trong dư luận. Và nên nhớ acetaminophen có mặt trong rất nhiều thuốc nhức đầu, ho cảm dưới nhiều tên thương mại khác nhau. Tuy nhiên, nóng sốt hay đau đớn nhiều trong lúc có thai cũng không tốt cho sự phát triển của thai nhi, và các thuốc giảm đau và giảm viêm loại NSAID (non steroid antiinflammatory drugs) thường dùng như Ibuprofen (Motrin, Advil) không được dùng lúc có thai vì có thể gây hại cho thận thai nhi và một số vấn đề khác.(4) Nên hỏi bác sĩ và theo dõi các tin tức mới về thuốc men và thai kỳ. Trí tuệ nhân tạo ( AI) là một nguồn kiến thức rất thuận lợi hiện nay, nhưng người dùng phải hết sức cẩn thận.

Bác sĩ Hồ văn Hiền
Ngày 23 tháng 9 năm 2025

Chú thích:
1)TT Trump nói:“Taking Tylenol is not good,”... “I’ll say it. It’s not good.” Tuy nhiên ông cũng công nhận ông không phải là bác sĩ.
https://www.washingtonpost.com/health/2025/09/22/tylenol-autism-trump-announcement/
Tiến sĩ Alison Cave, Giám đốc An toàn tại MHRA của United Kingdom ( Anh) cho biết: “Sự an toàn của bệnh nhân là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Không có bằng chứng nào cho thấy việc dùng paracetamol khi mang thai gây ra chứng tự kỷ ở trẻ em. Paracetamol vẫn là lựa chọn giảm đau được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai khi được sử dụng theo chỉ dẫn. Phụ nữ mang thai nên tiếp tục làm theo hướng dẫn NHS hiện có và nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của họ nếu họ có thắc mắc về bất kỳ loại thuốc nào trong thai kỳ. Đau và sốt không được điều trị có thể gây nguy hiểm cho thai nhi, vì vậy điều quan trọng là phải kiểm soát các triệu chứng này bằng phương pháp điều trị được khuyến nghị. Lời khuyên của chúng tôi về thuốc trong thai kỳ dựa trên đánh giá nghiêm ngặt về các bằng chứng khoa học tốt nhất hiện có. Bất kỳ bằng chứng mới nào có thể ảnh hưởng đến các khuyến nghị của chúng tôi sẽ được các chuyên gia khoa học độc lập của chúng tôi đánh giá cẩn thận.”
https://www.gov.uk/government/news/mhra-confirms-taking-paracetamol-during-pregnancy-remains-safe-and-there-is-no-evidence-it-causes-autism-in-children
Steffen Thirstrup, giám đốc y tế của Cơ quan Dược phẩm Châu Âu, đồng tình:
"Lời khuyên của chúng tôi dựa trên đánh giá nghiêm ngặt các dữ liệu khoa học hiện có và chúng tôi không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy việc dùng paracetamol trong thai kỳ gây ra chứng tự kỷ ở trẻ em", ông nói.
https://www.france24.com/en/americas/20250923-trump-pushes-tylenol-warning-vaccine-changes-despite-no-scientific-evidence
Tổ chức Y tế quốc tế WHO cũng có thái độ tương tự.
2)Về xét nghiệm máu cho tự kháng thể kháng folate và mối liên hệ với leucovorin và chứng tự kỷ.
Xét nghiệm máu cho tự kháng thể kháng folate (antifolate autoantibodies) là gì? Đây là xét nghiệm máu chẩn đoán có tên là Xét nghiệm Tự kháng thể Thụ thể Folate (Folate Receptor Autoantibody Test (FRAT®)
Xét nghiệm này sàng lọc các tự kháng thể chống lại protein thụ thể folate alpha (FRα). Các tự kháng thể này có thể cản trở việc vận chuyển folate (vitamin B9) vào não, dẫn đến một tình trạng gọi là thiếu folate não (cerebral folate deficiency - CFD).
Có cần thiết phải xét nghiệm trước khi dùng leucovorin cho chứng tự kỷ không?
Mặc dù không phải là yêu cầu bắt buộc, xét nghiệm FRAT® được khuyến nghị cao trước khi bắt đầu điều trị bằng leucovorin cho chứng tự kỷ.
* Xác định đúng đối tượng: Leucovorin là một dạng folate có thể đi vòng qua các thụ thể folate bị chặn và được vận chuyển vào não. Xét nghiệm này giúp xác định những trẻ có tự kháng thể này và có khả năng đáp ứng tốt hơn với việc điều trị bằng leucovorin.
* Liệu pháp nhắm mục tiêu: Kết quả FRAT® dương tính cho thấy một nguyên nhân cụ thể gây ra các triệu chứng thần kinh, giúp việc sử dụng leucovorin trở thành một phương pháp điều trị có mục tiêu và dựa trên bằng chứng hơn.
Chi phí của xét nghiệm FRAT® có thể dao động, nhưng thường nằm trong khoảng từ $295 đến hơn $400. Chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào bảo hiểm y tế của bạn, phòng thí nghiệm cụ thể và cách thức xét nghiệm được yêu cầu. Tốt nhất bạn nên kiểm tra với văn phòng bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ xét nghiệm để có thông tin chính xác nhất.
3) Dư luận báo chí Mỹ có vẻ không tin tưởng lắm vào những khuyến cáo của TT Trump và bộ trưởng y tế Mỹ Robert Kennedy Jr.. Báo Washington Post ( thường chỉ trích chính quyền Trump) bình luận:
“Mặc dù các nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc trước khi sinh và chứng tự kỷ, nhưng mối liên hệ đó sẽ biến mất khi các nhà khoa học tính đến các yếu tố khác. Một nghiên cứu lớn ở Thụy Điển năm ngoái, sử dụng dữ liệu từ 2,5 triệu ca sinh, đã so sánh kết quả giữa các anh chị em sinh ra từ cùng một mẹ và tiếp xúc với các lượng acetaminophen khác nhau trong tử cung. Bài báo đó không tìm thấy sự khác biệt nào về mặt chẩn đoán chứng tự kỷ.
Điều này có lý, vì các nhà khoa học tin rằng sốt của bà mẹ trong thời kỳ mang thai làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn thần kinh và những bà mẹ bị sốt như vậy có nhiều khả năng dùng các loại thuốc như Tylenol. Xét cho cùng, đây là một trong số ít thuốc giảm đau dành cho phụ nữ mang thai. Điều đó không nhất thiết có nghĩa là loại thuốc này phải chịu trách nhiệm cho các rối loạn thần kinh hơn là xe bán kem bị đổ lỗi cho sự gia tăng các vụ cá mập tấn công vào mùa hè.”

4)Việc sử dụng ibuprofen (Motrin, Advil) trong thai kỳ có làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến thai kỳ khác không?
Ibuprofen thường không được khuyến cáo sử dụng sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Có một số báo cáo cho rằng việc sử dụng NSAID trong nửa sau của thai kỳ có thể ảnh hưởng đến thận của thai nhi và lượng nước ối (chất lỏng bao quanh thai nhi trong tử cung). Một nghiên cứu cho thấy việc sử dụng NSAID trong nửa đầu thai kỳ cũng có thể ảnh hưởng đến thận của thai nhi và lượng nước ối. Nếu không có đủ nước ối (gọi là thiểu ối/oligohydramnios), các biến chứng thai kỳ khác, chẳng hạn như phổi kém phát triển và co cứng khớp (khớp bị cứng hoặc không thể cử động), có thể xảy ra. Thiểu ối cũng có thể làm tăng nguy cơ sinh non thông qua việc khởi phát chuyển dạ hoặc sinh mổ. Trong một số trường hợp, thiểu ối có thể gây tử vong cho thai nhi. Việc sử dụng Ibuprofen muộn hơn trong thai kỳ cũng có thể gây đóng sớm ống động mạch (ductus arteriosus/một ống mở giữa hai mạch máu chính dẫn từ tim là động mạch phổi và động mạch chủ, nhờ đó máu tim phải không phải đi qua phổi vì phổi thai nhi chưa hoạt động). Nếu ống động mạch đóng sớm hơn dự kiến, nó có thể gây ra huyết áp cao ở phổi của thai nhi (tăng huyết áp phổi).
Có một số nghiên cứu cho thấy NSAID có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề khác liên quan đến thai kỳ, chẳng hạn như sinh non (sinh trước tuần 37) hoặc nhẹ cân (cân nặng khi sinh dưới 2500 gram). Các nghiên cứu khác chưa báo cáo những phát hiện này.
Ibuprofen chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ 2 và thứ 3. Bác sĩ có thể theo dõi chặt chẽ thai kỳ của bạn nếu bạn cần sử dụng ibuprofen sau tuần 20 của thai kỳ.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK582759/

 

Thống-Kê Vào Làng

Viet Nam 49.4% Viet Nam
United States of America 22.9% United States of America
Italy 10.5% Italy
Germany 8.5% Germany
Canada 2.6% Canada
Australia 1.4% Australia
France 1.0% France

Total:

68

Countries